Tổng hợp từ vựng đồ vật Tiếng Anh thông dụng nhất
Trong quá trình học tiếng Anh, việc nâng cao vốn từ vựng luôn là yếu tố quan trọng. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng nói, đọc hay viết tiếng Anh, bạn cần phải biết các từ vựng cơ bản và phổ biến về các đồ vật trong cuộc sống. Trong bài viết này, Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về các từ vựng và bài tập liên quan đến các đồ vật tiếng Anh nhé.
Tổng hợp từ vựng đồ vật Tiếng Anh thông dụng nhất
Khi luyện tiếng Anh giao tiếp thực hành với chủ đề đời sống hàng ngày thì nếu như thiếu kiến thức về đồ vật tiếng Anh thì sẽ khiến bạn ấp úng khi trò chuyện với đối phương. Chính vì vậy, hãy cùng điểm qua những chủ đề từ vựng đồ vật sau đây:
Từ vựng tiếng Anh đồ dùng học tập
Từ vựng đồ vật tiếng Anh:
- Notebook – Sổ tay
- Calculator – Máy tính
- Pencil case – Hộp bút chì
- Eraser – Cục tẩy
- Ruler – Thước kẻ
- Marker – Bút lông đánh dấu
- Sharpener – Gọt bút chì
- Pen – Bút mực
- Highlighter – Bút tô sáng
- Compass – Compas
- Protractor – Thước đo góc
- Chalkboard – Bảng đen
- Whiteboard – Bảng trắng
- Sticky notes – Giấy dán
- Backpack – Cặp sách
- Textbook – Sách giáo khoa
- Dictionary – Từ điển
- Assignment – Bài tập
- Report – Báo cáo
- Folder – Tập hồ sơ
- Paper clip – Kẹp giấy
- Stapler – Bấm kim
- Hole punch – Đục lỗ giấy
- Notebook paper – Giấy viết
- Crayon – Bút màu nước
- Paint brush – Cọ vẽ
- Canvas – Bộ khung vẽ
- Glue – Keo dán
- Scissors – Kéo cắt giấy
- Tape – Băng keo
Từ vựng tiếng Anh về nội thất
Từ vựng đồ vật tiếng Anh:
- Sofa – ghế sofa, ghế salon
- Armchair – ghế bành, ghế đẩu
- Coffee table – bàn uống nước
- Side table – bàn phụ
- Bookcase – giá sách
- Cabinet – tủ
- Dresser – tủ đựng quần áo
- Wardrobe – tủ quần áo
- Ottoman – ghế đẩu đệm
- Footstool – ghế đẩu
- Recliner – ghế lười
- Entertainment center – tủ giải trí
- TV stand – kệ tivi
- Fireplace – lò sưởi, lò lửa
- Mantel – mâm lửa
- Rug – tấm thảm trải sàn
- Carpet – thảm trải sàn
- Curtain – rèm cửa
- Blinds – rèm cuốn
- Window sill – mép cửa sổ
- Cushion – đệm ghế
- Pillow – gối
- Mattress – nệm
- Bed frame – khung giường
- Nightstand – bàn đầu giường
- Vanity – bàn trang điểm
- Mirror – gương
- Desk – bàn làm việc
- Chair – ghế
- Shelves – kệ sách
Từ vựng đồ vật tiếng Anh về đồ gia dụng
Từ vựng đồ vật tiếng Anh:
- Blender: máy xay sinh tố
- Coffee maker: máy pha cà phê
- Dishwasher: máy rửa chén
- Freezer: tủ đông
- Garbage disposal: máy xả rác
- Microwave: lò vi sóng
- Oven: lò nướng
- Refrigerator: tủ lạnh
- Stove: bếp
- Toaster: lò nướng bánh mì
- Vacuum cleaner: máy hút bụi
- Washing machine: máy giặt
- Water purifier: máy lọc nước
- Kettle: ấm đun nước
- Air conditioner: máy điều hòa không khí
- Ceiling fan: quạt trần
- Clothes dryer: máy sấy quần áo
- Electric blanket: chăn điện
- Hair dryer: máy sấy tóc
- Heater: máy sưởi
- Humidifier: máy tạo độ ẩm
- Ironing board/iron: bàn ủi
- Juicer: máy ép trái cây
- Slow cooker: nồi hầm chậm
- Stand mixer: máy trộn bột
- Steamer: nồi hấp
- Waffle maker: máy làm bánh waffle
- Wine cooler: tủ mát rượu
- Blender – máy xay sinh tố
- Food processor – máy xay thực phẩm
- Toaster oven – lò nướng bánh mì
- Electric kettle – ấm đun nước điện
- Bread maker – máy làm bánh mì
- Juicer – máy ép trái cây
- Stand mixer – máy trộn bột
- Food scale – cân thực phẩm
- Pressure cooker – nồi áp suất
- Immersion blender – máy xay đa năng
- Coffee grinder – máy xay cà phê
- Deep fryer – nồi chiên dầu
- Air fryer – lò nướng không dầu
- Electric grill – lò nướng điện
- Rice cooker – nồi cơm điện
- Can opener – máy mở đồ hộp
- Dish drainer – giá để chén bát
- Humidifier – máy tạo độ ẩm
- Dehumidifier – máy lọc ẩm
- Air purifier – máy lọc không khí
- Electric blanket – chăn điện
- Heater – máy sưởi
- Fan – quạt
Từ vựng đồ vật tiếng Anh điện tử
Từ vựng đồ vật tiếng Anh:
- Computer: máy tính
- Laptop: máy tính xách tay
- Tablet: máy tính bảng
- Smartphone: điện thoại thông minh
- Television: tivi
- DVD player: máy phát đĩa DVD
- Blu-ray player: máy phát đĩa Blu-ray
- Game console: máy chơi game
- Camera: máy ảnh
- Video camera: máy quay phim
- Headphones: tai nghe
- Speakers: loa
- Microphone: micro
- Projector: máy chiếu
- Remote control: điều khiển từ xa
- Printer: máy in
- Scanner: máy quét
- Router: bộ định tuyến
- Modem: modem
- Hard drive: ổ đĩa cứng
- USB flash drive: ổ đĩa USB
- Battery: pin
- Charger: sạc
- Mouse: chuột
- Keyboard: bàn phím
- Webcam: webcam
- Smartwatch: đồng hồ thông minh
- Fitness tracker: thiết bị theo dõi sức khỏe
- E-reader: thiết bị đọc sách điện tử
- Virtual assistant: trợ lý ảo
Từ vựng đồ vật tiếng Anh về phương tiện giao thông
Từ vựng đồ vật tiếng Anh:
- Car: ô tô
- Motorcycle: xe máy
- Bicycle: xe đạp
- Bus: xe buýt
- Train: tàu hỏa
- Tram: xe điện
- Subway/metro: tàu điện ngầm
- Taxi: taxi
- Truck: xe tải
- Van: xe bán tải
- Boat: thuyền
- Ship: tàu
- Yacht: du thuyền
- Jet ski: xe máy nước
- Airplane: máy bay
- Helicopter: trực thăng
- Hot air balloon: khinh khí cầu
- Skateboard: ván trượt
- Roller skates: giày trượt patin
- Scooter: xe tay ga
- Segway: xe điện hai bánh
- Wheelchair: xe lăn
- Golf cart: xe đẩy gậy golf
- Electric bike: xe đạp điện
- Electric car: ô tô điện
- Hoverboard: ván trượt tự cân bằng
- Motorboat: tàu motor
- RV/Camper van: xe cắm trại
- Snowmobile: xe máy trượt tuyết
- Cable car: cáp treo
Một số bài tập từ vựng đồ vật tiếng Anh
Để nắm vững kiến thức về những từ vựng đồ vật tiếng Anh thì ngoài việc các bạn tìm đến các chương trình học tiếng Anh online uy tín, chất lượng thì hãy dành nhiều thời gian nhất có thể để thực hiện các bài tập sau đây:
Bài tập 1
Điền từ vựng đồ vật tiếng Anh thích hợp:
I need to buy some __________ for my kitchen. ( pots and pans / dishes /curtains)
Do you know how to use a __________? (microwave / blender / toaster)
The __________ in my living room is broken. (lamp / couch / TV)
We use a __________ to wash our clothes. (dishwasher / washing machine / dryer)
My computer is running slow. I might need to upgrade the __________. (processor / keyboard / mouse)
Đáp án:
I need to buy some dishes for my kitchen.
Do you know how to use a microwave?
The lamp in my living room is broken.
We use a washing machine to wash our clothes.
My computer is running slow. I might need to upgrade the processor.
Bài tập 2
Kết hợp các từ vựng đồ vật tiếng Anh để tạo thành các cụm từ hoàn chỉnh:
- coffee a. machine
- hair b. dryer
- vacuum c. table
- washing d. maker
- dining e. machine
Đáp án:
- coffee maker
- hair dryer
- vacuum cleaner
- washing machine
- dining table
Bài tập 3
Tìm từ đồ vật tiếng Anh khác với các từ còn lại trong danh sách:
- refrigerator
- stove
- dishwasher
- blanket
- couch
Đáp án: 4. blanket
Bài tập 4
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh:
I / new / need / vacuum / cleaner / a
television / I / remote / control / my / can’t / find
Đáp án:
I need a new vacuum cleaner.
I can’t find my television remote control.
Bài tập 5
Điền từ vựng đồ vật tiếng Anh thích hợp vào chỗ trống:
(1) My favorite room in the house is the______. I love to cook, so I spend a lot of time there. (2) I have a which I use to make coffee in the morning. (3) I also have a______, where I cook all of my meals. (4) I keep all of my pots and pans in the______. (5) Sometimes, I use the ______ to bake desserts. Overall, my kitchen is my favorite room because it has everything I need to make delicious food.
Đáp án:
(1) My favorite room in the house is the kitchen. I love to cook, so I spend a lot of time there. (2) I have a coffee maker, which I use to make coffee in the morning. (3) I also have a stove, where I cook all of my meals. (4) I keep all of my pots and pans in the cabinets. (5) Sometimes, I use the oven to bake desserts. Overall, my kitchen is my favorite room because it has everything I need to make delicious food.
Cách học từ vựng đồ vật tiếng Anh hiệu quả
- Xây dựng một hệ thống kết nối giữa các từ vựng để dễ nhớ: Chẳng hạn như nếu bạn đang học từ vựng về đồ dùng trong nhà bếp, hãy liên kết các từ vựng với nhau. Như “kitchen table” (bàn trong nhà bếp), “stove” (bếp lò), “dishwasher” (máy rửa bát), và “refrigerator” (tủ lạnh).
- Sử dụng các bài tập luyện tập từ vựng: Các bài tập luyện tập từ vựng đồ vật tiếng Anh giúp bạn nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và chính xác hơn.
- Sử dụng hình ảnh hoặc video để giúp bạn nhớ từ vựng, có thể dán chúng lên đồ vật thực tế để ghi nhớ.
- Bạn có thể chơi các trò chơi từ vựng đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh trên các ứng dụng hoặc trên trang web để giúp bạn nhớ từ vựng.
- Học từ vựng các đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh theo cụm giúp bạn nhớ từ vựng dễ dàng hơn. Chẳng hạn như, bạn có thể học các cụm từ có chứa từ vựng mới như “kitchen appliances” (đồ dùng nhà bếp), “electronic devices” (thiết bị điện tử), “transportation vehicles” (phương tiện di chuyển), và “household furniture” (đồ nội thất gia đình).
- Tìm kiếm các từ liên quan: Chẳng hạn như bạn đang học từ vựng về đồ dùng trong phòng ngủ, hãy tìm kiếm các từ vựng liên quan như “pillow” (gối), “blanket” (chăn), “mattress” (nệm), và “bedside table” (bàn đầu giường).
- Học từ vựng thông qua trải nghiệm thực tế: Nếu bạn đang học từ vựng về đồ dùng trong nhà bếp, có thể tham gia vào các hoạt động nấu ăn hoặc làm bánh để tạo ra một trải nghiệm thực tế cũng như luyện tiếng Anh phản xạ trong giao tiếp.
Các từ vựng và bài tập liên quan đến các đồ vật tiếng Anh sẽ giúp bạn có thể sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày. Để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, hãy luyện tập thường xuyên và đa dạng các bài tập liên quan đến các đồ vật. Bạn cũng đừng quên luôn có E-Talk đồng hành trên suốt chặng đường chinh phục tiếng Anh nhé.